Có 5 kết quả:

市斤 shì jīn ㄕˋ ㄐㄧㄣ試金 shì jīn ㄕˋ ㄐㄧㄣ试金 shì jīn ㄕˋ ㄐㄧㄣ飾巾 shì jīn ㄕˋ ㄐㄧㄣ饰巾 shì jīn ㄕˋ ㄐㄧㄣ

1/5

shì jīn ㄕˋ ㄐㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Chinese unit of weight equal to 0.5 kg

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

assay

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

assay

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

kerchief as head ornament

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

kerchief as head ornament

Bình luận 0